logo
Gửi tin nhắn

ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi

1 bộ
MOQ
Có thể đàm phán
giá bán
ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm Yêu cầu báo giá
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Product name: ZX450 ZX470 Hydraulic Pump
Part number: 9184686 4633472 YA00035147
Video outgoing-inspection: Provided
Warranty: 6 Months
Packing: Wooden box,standar packing with safety
Product class: Excavator Hydraulic Pump
Quality: High-Quality
Place Of Origin: Guangzhou
Delivery time: 3 Working Days
Weight: 200KG
Số máy bơm: K5V200
Làm nổi bật:

K5V200 Máy bơm thủy lực

,

Máy bơm thủy lực 9184686

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Số mô hình: MÈO 385C 390D
Thanh toán
chi tiết đóng gói: Bao bì bằng gỗ
Thời gian giao hàng: 3-5 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 500 bộ/tháng
Mô tả sản phẩm

ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi

Mô tả sản phẩm

Đứng đi. Phần số Qty Tên của bộ phận Các ý kiến
  9184686 [1] Máy bơm;PISTON  
1 4469526 [2] Đơn vị điều chỉnh  
11 820401 [2] PISTON ASSY  
011A. +++++++ [9] PISTON  
011B. +++++++ [9] Giày  
13 820402 [1] CYL. ASSY  
013A. +++++++ [1] BLOCK;CYL.  
013B. +++++++ [1] Đơn vị:  
14 451003 [1] CYL. ASSY  
014A. +++++++ [1] BLOCK;CYL.  
014B. +++++++ [1] Đĩa; VLAVE  
30 820403 [1] Đơn vị ASS  
030A. +++++++ [1] Đĩa  
030B. +++++++ [1] BUSHING  
030C. +++++++ [1] Động lực  
030D. +++++++ [1] BOLT  
030E. +++++++ [1] Mã PIN  
030F. +++++++ [1] Mã PIN  
31 820404 [1] Đơn vị ASS  
031A. +++++++ [1] Đĩa  
031B. +++++++ [1] BUSHING  
031C. +++++++ [1] Động lực  
031D. +++++++ [1] BOLT  
031E. +++++++ [1] Mã PIN  
031F. +++++++ [1] Mã PIN  
111 820405 [1] SHAFT  
113 820406 [1] SHAFT  
122 820407 [1] BRG.;ROL. I 0820453
122 820453 [1] BRG.;ROL.  
123 820407 [1] BRG.;ROL.  
124 820408 [2] BRG.; NEEDLE  
126 820409 [2] SPACER  
127 820410 [1] SPACER  
128 820411 [3] SPACER  
129 820412 [1] SPACER  
130 820413 [1] Booster  
131 820414 [1] Bìa  
153 820415 [2] Người giữ lại  
156 820416 [2] BUSHING  
157 451016 [18] Mùa xuân  
171 820417 [1] LÀM
450,H: -011560
450,H: 011567-011572
450,H: 011579-011624
MT,MTH: -011604
460: -050237
171 820445 [1] LÀM
450,H: 011561-011566
450,H: 011573-011578
450,H: 011625-
MT,MTH: 011605-
460: 050238-
191 820418 [1] Động cơ  
192 820419 [1] Động cơ  
211 451018 [2] Đĩa  
251 820420 [2] Hỗ trợ  
261 820421 [1] COVER;SEAL T 0820440
450,H: -010921
450,H: 010924-010926
MT,MTH: -010945
460: -050049
        820443
261 820440 [1] COVER;SEAL
450,H: 010922-010923
450,H: 010927-
MT,MTH: 010946-
460: 050050-
262 820422 [1] Bìa  
271 820423 [1] LÀM
450,H: -011560
450,H: 011567-011572
450,H: 011579-011624
MT,MTH: -011604
460: -050237
271 820446 [1] LÀM T 0820454
450,H: 011561-011566
450,H: 011573-011578
450,H: 011625-
MT,MTH: 011605-
460: 050238-
        175240
        820453
271 820454 [1] LÀM  
312 820424 [1] Ứng dụng:
450,H: -011560
450,H: 011567-011572
450,H: 011579-011624
MT,MTH: -011604
460: -050237
312 820447 [1] Ứng dụng:
450,H: 011561-011566
450,H: 011573-011578
450,H: 011625-
MT,MTH: 011605-
460: 050238-
312 820447 [1] Ứng dụng: 175240
312 820447 [1] Ứng dụng: 820453
402 237902 [4] BOLT;SOCKET  
405 134701 [8] BOLT;SOCKET
450,H: -011560
450,H: 011567-011572
450,H: 011579-011624
MT,MTH: -011604
460: -050237
405 820448 [8] BOLT;SOCKET
450,H: 011561-011566
450,H: 011573-011578
450,H: 011625-
MT,MTH: 011605-
460: 050238-
406 M341236 [8] BOLT;SOCKET  
408 131103 [11] BOLT;SOCKET  
409 820425 [2] BOLT;SOCKET  
410 820426 [9] BOLT;SOCKET  
411 820427 [2] BOLT;SOCKET  
412 820428 [1] BOLT;SOCKET  
413 M341025 [5] BOLT;SOCKET  
414 M340820 [4] BOLT;SOCKET  
467 629404 [2] Cụm  
469 697911 [3] Cụm  
490 263019 [20] Cụm  
491 451028 [14] Cụm  
492 451027 [4] Vòng vít  
493 102440 [2] Cụm  
530 820438 [2] PIN ASSY  
530A. +++++++ [2] Mã PIN  
530B. +++++++ [2] Mã PIN  
532 820429 [2] PISTON;SERVO  
534 451031 [2] STOPPER  
535 820430 [2] STOPPER  
536 820431 [2] Bìa  
540 +++++++ [2] VALVE;CHECK ASSY Y 0820444
450,H: -010921
450,H: 010924-010926
MT,MTH: -010945
460: -050049
540 820444 [2] VALVE;CHECK ASSY
450,H: 010922-010923
450,H: 010927-
MT,MTH: 010946-
460: 050050-
541 738217 [1] SEAT Y 0820441
450,H: -010921
450,H: 010924-010926
MT,MTH: -010945
460: -050049
541 820441 [1] SEAT
450,H: 010922-010923
450,H: 010927-
MT,MTH: 010946-
460: 050050-
543 738218 [1] STOPPER Y 0820442
450,H: -010921
450,H: 010924-010926
MT,MTH: -010945
460: -050049
543 820442 [1] STOPPER
450,H: 010922-010923
450,H: 010927-
MT,MTH: 010946-
460: 050050-
545 221509 [1] BALL; STEEL  
702 451033 [2] O-RING  
709 694604 [1] O-RING  
711 820432 [1] O-RING  
712 820433 [1] O-RING  
724 443801 [7] O-RING  
725 4297379 [6] O-RING  
726 443405 [2] O-RING  
728 443408 [3] O-RING  
732 451035 [2] O-RING  
752 820439 [2] Bao bì  
774 384208 [1] SEAL;OIL T 0820443
450,H: -010921
450,H: 010924-010926
MT,MTH: -010945
460: -050049
        820440
774 820443 [1] SEAL;OIL
450,H: 010922-010923
450,H: 010927-
MT,MTH: 010946-
460: 050050-
789 451036 [2] RING;BACK-UP  
792 451037 [2] RING;BACK-UP  
804 4469592 [2] Đơn vị ((TILTING-PROVING)  
806 451038 [2] NUT  
807 820434 [2] NUT  
823 959499 [1] Nhẫn; RETENING  
824 991345 [3] Nhẫn; RETENING  
825 488075 [2] Nhẫn; RETENING  
827 991728 [1] Nhẫn; RETENING  
828 820435 [2] Nhẫn; RETENING  
885 313404 [2] Mã PIN  
886 244604 [4] PIN;SPRING  
887 175240 [1] Mã PIN  
888 820436 [2] Mã PIN  
889 820449 [4] Mã PIN
450,H: 011561-011566
450,H: 011573-011578
450,H: 011625-
MT,MTH: 011605-
460: 050238-
901 134458 [2] BOLT;EYE  
953 738221 [2] Đặt vít
450,H: -011560
450,H: 011567-011572
450,H: 011579-011624
MT,MTH: -011604
460: -050237
953 820450 [2] Đặt vít
450,H: 011561-011566
450,H: 011573-011578
450,H: 011625-
MT,MTH: 011605-
460: 050238-
954 682328 [2] Đặt vít  
974 451203 [4] Máy giặt  
981 625508 [1] Đĩa tên  
983 625509 [2] Mã PIN  
995 9102385 [2] Cảm biến; góc I 4444902
450,H: -010410
450,H: 010425-010428
MT,MTH: -010373
995 4444902 [2] Cảm biến; góc
450,H: 010411-010424
450,H: 010429-
MT,MTH: 010374-
460: 050001-
996 4255077 [2] SPRING;PLATE  
997 4274371 [2] O-RING  

ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi 0

ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi 1

Bảo trì

1. Thay thế dầu thủy lực thường xuyên: Dầu thủy lực là một phần quan trọng của hệ thống thủy lực.Nó là rất quan trọng để thường xuyên thay thế và duy trì sự sạch sẽ và độ nhớt thích hợp của dầu thủy lực. Thường xuyên kiểm tra và thay thế dầu thủy lực theo khuyến nghị của nhà sản xuất máy đào, đảm bảo bạn đang sử dụng thông số kỹ thuật và thương hiệu chính xác.

2. Kiểm tra chất lượng dầu thường xuyên: Kiểm tra chất lượng dầu thủy lực thường xuyên, bao gồm kiểm tra độ ẩm, tạp chất và chất gây ô nhiễm.Sử dụng các bộ lọc dầu thích hợp và máy phân tích dầu để đảm bảo chất lượng dầu thủy lực của bạn là phù hợp với tiêu chuẩn.

3Kiểm tra các niêm phong của máy bơm thủy lực: Các niêm phong của máy bơm thủy lực (chẳng hạn như vòng O, vòng niêm phong, vv) có thể bị mòn hoặc bị hư hại trong quá trình hoạt động, gây rò rỉ thủy lực.Kiểm tra thường xuyên và thay thế niêm phong bơm thủy lực để đảm bảo hiệu suất niêm phong tốt.

4Kiểm tra các yếu tố lọc của máy bơm thủy lực: Các yếu tố lọc của máy bơm thủy lực được sử dụng để lọc các tạp chất và hạt trong dầu thủy lực.Kiểm tra thường xuyên và thay thế các yếu tố bộ lọc của máy bơm thủy lực để đảm bảo dòng chảy dầu thủy lực bình thường và bảo vệ máy bơm thủy lực.

5Chú ý đến nhiệt độ của máy bơm thủy lực: Việc quá nóng của máy bơm thủy lực có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của nó.Đảm bảo rằng hệ thống làm mát của máy bơm thủy lực hoạt động đúng cách và tránh nhiệt độ hoạt động quá cao.

6. Kiểm tra thường xuyên rung động và tiếng ồn của máy bơm thủy lực: rung động và tiếng ồn bất thường có thể chỉ ra vấn đề với máy bơm thủy lực.Thường xuyên kiểm tra rung động và tiếng ồn của máy bơm thủy lực và xử lý bất kỳ sự bất thường nào một cách kịp thời.

ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi 2

ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi 3


Về các bộ phận Xinfeng Machinery (XF):

ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi 4


ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi 5

Ưu điểm
ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi 6

Màn hình kho
ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi 7

ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi 8

Bao bì và giao hàng

ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi 9
ZX450 máy bơm chính K5V200 máy bơm thủy lực 9184686 4633472 YA00035147 cho Hitachi 10

Câu hỏi thường gặp
1Làm thế nào để nhanh chóng và chính xác mua những sản phẩm mà tôi cần?
A: Cung cấp số bộ phận gốc cho chúng tôi để kiểm tra.

2Anh đã ở trong máy đào bao lâu rồi?
A: Chúng tôi đã tham gia vào các bộ phận máy đào từ năm 1998


3Nếu tôi không biết số phần, tôi phải làm gì?
A: Vui lòng gửi cho chúng tôi kích thước và hình ảnh của các sản phẩm cũ.

4Bảo hành của sản phẩm là gì?
A: Bảo hành là 6/12 tháng dựa trên sản phẩm cụ thể.


5Thời gian giao hàng của anh bao lâu?
A: Thời gian giao hàng bình thường là 3-5 ngày cho sản phẩm tồn kho sau khi nhận được thanh toán. Nếu không có trong kho, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn thời gian yêu cầu.

6Ông có thể cung cấp điều khoản vận chuyển nào?

A: Bằng đường biển, đường không hoặc đường nhanh (DHL,Fedex,TNT,UPSEMS)


7MOQ của anh là bao nhiêu?
A: Đơn đặt hàng nhỏ và đơn đặt hàng mẫu là chấp nhận được


8Anh có dịch vụ sau bán hàng không?
A: Vâng!

Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Tel : +861899844486
Ký tự còn lại(20/3000)