Mô tả sản phẩm
Đứng đi. | Phần số | Qty | Tên của bộ phận | Các ý kiến |
9184686 | [1] | Máy bơm;PISTON | ||
1 | 4469526 | [2] | Đơn vị điều chỉnh | |
11 | 820401 | [2] | PISTON ASSY | |
011A. | +++++++ | [9] | PISTON | |
011B. | +++++++ | [9] | Giày | |
13 | 820402 | [1] | CYL. ASSY | |
013A. | +++++++ | [1] | BLOCK;CYL. | |
013B. | +++++++ | [1] | Đơn vị: | |
14 | 451003 | [1] | CYL. ASSY | |
014A. | +++++++ | [1] | BLOCK;CYL. | |
014B. | +++++++ | [1] | Đĩa; VLAVE | |
30 | 820403 | [1] | Đơn vị ASS | |
030A. | +++++++ | [1] | Đĩa | |
030B. | +++++++ | [1] | BUSHING | |
030C. | +++++++ | [1] | Động lực | |
030D. | +++++++ | [1] | BOLT | |
030E. | +++++++ | [1] | Mã PIN | |
030F. | +++++++ | [1] | Mã PIN | |
31 | 820404 | [1] | Đơn vị ASS | |
031A. | +++++++ | [1] | Đĩa | |
031B. | +++++++ | [1] | BUSHING | |
031C. | +++++++ | [1] | Động lực | |
031D. | +++++++ | [1] | BOLT | |
031E. | +++++++ | [1] | Mã PIN | |
031F. | +++++++ | [1] | Mã PIN | |
111 | 820405 | [1] | SHAFT | |
113 | 820406 | [1] | SHAFT | |
122 | 820407 | [1] | BRG.;ROL. | I 0820453 |
122 | 820453 | [1] | BRG.;ROL. | |
123 | 820407 | [1] | BRG.;ROL. | |
124 | 820408 | [2] | BRG.; NEEDLE | |
126 | 820409 | [2] | SPACER | |
127 | 820410 | [1] | SPACER | |
128 | 820411 | [3] | SPACER | |
129 | 820412 | [1] | SPACER | |
130 | 820413 | [1] | Booster | |
131 | 820414 | [1] | Bìa | |
153 | 820415 | [2] | Người giữ lại | |
156 | 820416 | [2] | BUSHING | |
157 | 451016 | [18] | Mùa xuân | |
171 | 820417 | [1] | LÀM | 450,H: -011560 450,H: 011567-011572 450,H: 011579-011624 MT,MTH: -011604 460: -050237 |
171 | 820445 | [1] | LÀM | 450,H: 011561-011566 450,H: 011573-011578 450,H: 011625- MT,MTH: 011605- 460: 050238- |
191 | 820418 | [1] | Động cơ | |
192 | 820419 | [1] | Động cơ | |
211 | 451018 | [2] | Đĩa | |
251 | 820420 | [2] | Hỗ trợ | |
261 | 820421 | [1] | COVER;SEAL | T 0820440 450,H: -010921 450,H: 010924-010926 MT,MTH: -010945 460: -050049 |
820443 | ||||
261 | 820440 | [1] | COVER;SEAL | 450,H: 010922-010923 450,H: 010927- MT,MTH: 010946- 460: 050050- |
262 | 820422 | [1] | Bìa | |
271 | 820423 | [1] | LÀM | 450,H: -011560 450,H: 011567-011572 450,H: 011579-011624 MT,MTH: -011604 460: -050237 |
271 | 820446 | [1] | LÀM | T 0820454 450,H: 011561-011566 450,H: 011573-011578 450,H: 011625- MT,MTH: 011605- 460: 050238- |
175240 | ||||
820453 | ||||
271 | 820454 | [1] | LÀM | |
312 | 820424 | [1] | Ứng dụng: | 450,H: -011560 450,H: 011567-011572 450,H: 011579-011624 MT,MTH: -011604 460: -050237 |
312 | 820447 | [1] | Ứng dụng: | 450,H: 011561-011566 450,H: 011573-011578 450,H: 011625- MT,MTH: 011605- 460: 050238- |
312 | 820447 | [1] | Ứng dụng: | 175240 |
312 | 820447 | [1] | Ứng dụng: | 820453 |
402 | 237902 | [4] | BOLT;SOCKET | |
405 | 134701 | [8] | BOLT;SOCKET | 450,H: -011560 450,H: 011567-011572 450,H: 011579-011624 MT,MTH: -011604 460: -050237 |
405 | 820448 | [8] | BOLT;SOCKET | 450,H: 011561-011566 450,H: 011573-011578 450,H: 011625- MT,MTH: 011605- 460: 050238- |
406 | M341236 | [8] | BOLT;SOCKET | |
408 | 131103 | [11] | BOLT;SOCKET | |
409 | 820425 | [2] | BOLT;SOCKET | |
410 | 820426 | [9] | BOLT;SOCKET | |
411 | 820427 | [2] | BOLT;SOCKET | |
412 | 820428 | [1] | BOLT;SOCKET | |
413 | M341025 | [5] | BOLT;SOCKET | |
414 | M340820 | [4] | BOLT;SOCKET | |
467 | 629404 | [2] | Cụm | |
469 | 697911 | [3] | Cụm | |
490 | 263019 | [20] | Cụm | |
491 | 451028 | [14] | Cụm | |
492 | 451027 | [4] | Vòng vít | |
493 | 102440 | [2] | Cụm | |
530 | 820438 | [2] | PIN ASSY | |
530A. | +++++++ | [2] | Mã PIN | |
530B. | +++++++ | [2] | Mã PIN | |
532 | 820429 | [2] | PISTON;SERVO | |
534 | 451031 | [2] | STOPPER | |
535 | 820430 | [2] | STOPPER | |
536 | 820431 | [2] | Bìa | |
540 | +++++++ | [2] | VALVE;CHECK ASSY | Y 0820444 450,H: -010921 450,H: 010924-010926 MT,MTH: -010945 460: -050049 |
540 | 820444 | [2] | VALVE;CHECK ASSY | 450,H: 010922-010923 450,H: 010927- MT,MTH: 010946- 460: 050050- |
541 | 738217 | [1] | SEAT | Y 0820441 450,H: -010921 450,H: 010924-010926 MT,MTH: -010945 460: -050049 |
541 | 820441 | [1] | SEAT | 450,H: 010922-010923 450,H: 010927- MT,MTH: 010946- 460: 050050- |
543 | 738218 | [1] | STOPPER | Y 0820442 450,H: -010921 450,H: 010924-010926 MT,MTH: -010945 460: -050049 |
543 | 820442 | [1] | STOPPER | 450,H: 010922-010923 450,H: 010927- MT,MTH: 010946- 460: 050050- |
545 | 221509 | [1] | BALL; STEEL | |
702 | 451033 | [2] | O-RING | |
709 | 694604 | [1] | O-RING | |
711 | 820432 | [1] | O-RING | |
712 | 820433 | [1] | O-RING | |
724 | 443801 | [7] | O-RING | |
725 | 4297379 | [6] | O-RING | |
726 | 443405 | [2] | O-RING | |
728 | 443408 | [3] | O-RING | |
732 | 451035 | [2] | O-RING | |
752 | 820439 | [2] | Bao bì | |
774 | 384208 | [1] | SEAL;OIL | T 0820443 450,H: -010921 450,H: 010924-010926 MT,MTH: -010945 460: -050049 |
820440 | ||||
774 | 820443 | [1] | SEAL;OIL | 450,H: 010922-010923 450,H: 010927- MT,MTH: 010946- 460: 050050- |
789 | 451036 | [2] | RING;BACK-UP | |
792 | 451037 | [2] | RING;BACK-UP | |
804 | 4469592 | [2] | Đơn vị ((TILTING-PROVING) | |
806 | 451038 | [2] | NUT | |
807 | 820434 | [2] | NUT | |
823 | 959499 | [1] | Nhẫn; RETENING | |
824 | 991345 | [3] | Nhẫn; RETENING | |
825 | 488075 | [2] | Nhẫn; RETENING | |
827 | 991728 | [1] | Nhẫn; RETENING | |
828 | 820435 | [2] | Nhẫn; RETENING | |
885 | 313404 | [2] | Mã PIN | |
886 | 244604 | [4] | PIN;SPRING | |
887 | 175240 | [1] | Mã PIN | |
888 | 820436 | [2] | Mã PIN | |
889 | 820449 | [4] | Mã PIN | 450,H: 011561-011566 450,H: 011573-011578 450,H: 011625- MT,MTH: 011605- 460: 050238- |
901 | 134458 | [2] | BOLT;EYE | |
953 | 738221 | [2] | Đặt vít | 450,H: -011560 450,H: 011567-011572 450,H: 011579-011624 MT,MTH: -011604 460: -050237 |
953 | 820450 | [2] | Đặt vít | 450,H: 011561-011566 450,H: 011573-011578 450,H: 011625- MT,MTH: 011605- 460: 050238- |
954 | 682328 | [2] | Đặt vít | |
974 | 451203 | [4] | Máy giặt | |
981 | 625508 | [1] | Đĩa tên | |
983 | 625509 | [2] | Mã PIN | |
995 | 9102385 | [2] | Cảm biến; góc | I 4444902 450,H: -010410 450,H: 010425-010428 MT,MTH: -010373 |
995 | 4444902 | [2] | Cảm biến; góc | 450,H: 010411-010424 450,H: 010429- MT,MTH: 010374- 460: 050001- |
996 | 4255077 | [2] | SPRING;PLATE | |
997 | 4274371 | [2] | O-RING |
Bảo trì
1. Thay thế dầu thủy lực thường xuyên: Dầu thủy lực là một phần quan trọng của hệ thống thủy lực.Nó là rất quan trọng để thường xuyên thay thế và duy trì sự sạch sẽ và độ nhớt thích hợp của dầu thủy lực. Thường xuyên kiểm tra và thay thế dầu thủy lực theo khuyến nghị của nhà sản xuất máy đào, đảm bảo bạn đang sử dụng thông số kỹ thuật và thương hiệu chính xác.
2. Kiểm tra chất lượng dầu thường xuyên: Kiểm tra chất lượng dầu thủy lực thường xuyên, bao gồm kiểm tra độ ẩm, tạp chất và chất gây ô nhiễm.Sử dụng các bộ lọc dầu thích hợp và máy phân tích dầu để đảm bảo chất lượng dầu thủy lực của bạn là phù hợp với tiêu chuẩn.
3Kiểm tra các niêm phong của máy bơm thủy lực: Các niêm phong của máy bơm thủy lực (chẳng hạn như vòng O, vòng niêm phong, vv) có thể bị mòn hoặc bị hư hại trong quá trình hoạt động, gây rò rỉ thủy lực.Kiểm tra thường xuyên và thay thế niêm phong bơm thủy lực để đảm bảo hiệu suất niêm phong tốt.
4Kiểm tra các yếu tố lọc của máy bơm thủy lực: Các yếu tố lọc của máy bơm thủy lực được sử dụng để lọc các tạp chất và hạt trong dầu thủy lực.Kiểm tra thường xuyên và thay thế các yếu tố bộ lọc của máy bơm thủy lực để đảm bảo dòng chảy dầu thủy lực bình thường và bảo vệ máy bơm thủy lực.
5Chú ý đến nhiệt độ của máy bơm thủy lực: Việc quá nóng của máy bơm thủy lực có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của nó.Đảm bảo rằng hệ thống làm mát của máy bơm thủy lực hoạt động đúng cách và tránh nhiệt độ hoạt động quá cao.
6. Kiểm tra thường xuyên rung động và tiếng ồn của máy bơm thủy lực: rung động và tiếng ồn bất thường có thể chỉ ra vấn đề với máy bơm thủy lực.Thường xuyên kiểm tra rung động và tiếng ồn của máy bơm thủy lực và xử lý bất kỳ sự bất thường nào một cách kịp thời.
Về các bộ phận Xinfeng Machinery (XF):
Ưu điểm
Màn hình kho
Bao bì và giao hàng
Câu hỏi thường gặp
1Làm thế nào để nhanh chóng và chính xác mua những sản phẩm mà tôi cần?
A: Cung cấp số bộ phận gốc cho chúng tôi để kiểm tra.
2Anh đã ở trong máy đào bao lâu rồi?
A: Chúng tôi đã tham gia vào các bộ phận máy đào từ năm 1998
3Nếu tôi không biết số phần, tôi phải làm gì?
A: Vui lòng gửi cho chúng tôi kích thước và hình ảnh của các sản phẩm cũ.
4Bảo hành của sản phẩm là gì?
A: Bảo hành là 6/12 tháng dựa trên sản phẩm cụ thể.
5Thời gian giao hàng của anh bao lâu?
A: Thời gian giao hàng bình thường là 3-5 ngày cho sản phẩm tồn kho sau khi nhận được thanh toán. Nếu không có trong kho, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn thời gian yêu cầu.
6Ông có thể cung cấp điều khoản vận chuyển nào?
7MOQ của anh là bao nhiêu?
A: Đơn đặt hàng nhỏ và đơn đặt hàng mẫu là chấp nhận được
8Anh có dịch vụ sau bán hàng không?
A: Vâng!