logo
Gửi tin nhắn

Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco

1 Sets
MOQ
Có thể đàm phán
giá bán
Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm Yêu cầu báo giá
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Product name: SK350-8 Hydraulic Pump
Part number: K5V140
Video kiểm tra xuất phát: Được cung cấp
Bảo hành: 6 tháng
Packing: Wooden box,standar packing with safety
lớp sản phẩm: Bơm thủy lực máy xúc
Chất lượng: chất lượng cao
Place Of Origin: Guangdong
Delivery time: 3 Working Days
Trọng lượng: 180kg
Làm nổi bật:

K5V140DTP Máy đào bơm thủy lực

,

Máy bơm thủy lực Kobelco

,

LC10V00014F1 Máy đào bơm thủy lực

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Kobelco
Model Number: SK350-8
Thanh toán
chi tiết đóng gói: Bao bì bằng gỗ
Thời gian giao hàng: 3-5 ngày
Payment Terms: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 500 bộ/tháng
Mô tả sản phẩm

Máy đào SK330-8 SK350-8 Bơm thủy lực K5V140DTP Bơm chính LC10V00014F1

Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco 0

Đứng đi. Phần số Qty Tên của bộ phận Các ý kiến
111 LC10V00010S111 [1] SHAFT KOB SHAFT (F)
113 LC10V00010S113 [1] SHAFT KOB SHAFT (R)
116 LC10V00010S116 [1] Động cơ Động cơ KOB
123 LC10V00002S123 [2] Lối đệm KOB
124 LC10V00010S124 [2] Lối đệm Đang khoan, kim.
127 2441U723S127 [3] SPACER KOB
141 NSS [2] Không bán riêng biệt CON BLOCK, CYLINDER
151 NSS [18] Không bán riêng biệt CON PISTON
152 NSS [18] Không bán riêng biệt CON SHOE
153 LC10V00010S153 [2] Đĩa KOB
156 YN10V00005S156 [2] BUSHING KOB
157 LC10V00010S157 [18] Mùa xuân KOB SPRING
211 2441U242S211 [2] Đĩa KOB
212 NSS [2] Không bán riêng biệt CON PLATE
214 NSS [2] Không bán riêng biệt CON BUSHING
251 LC10V00010S018 [2] Hỗ trợ Hỗ trợ KOB
261 LC10V00010S261 [1] Bìa KOB COVER, SEAL
271 YN10V00043S271 [2] Hộp SM CASE
312 LC10V00010S312 [1] BLOCK SM VALVE
313 NSS [1] Không bán riêng biệt CON PLATE, VALVE
314 NSS [1] Không bán riêng biệt CON PLATE, VALVE
325 YN10V00043S325 [1] Bìa SM
401 2437U213S401 [8] Vòng vít KOB
406 ZS23C08020 [4] Vòng vít, đầu ổ cắm Hex, M8 x 20mm KOB M08x1.25x20mm
407 ZS23C06055 [3] Capscrew, Hex Socket Head, M6 x 55mm KOB SCREW M06x1.0x55mm
466 2441U667S466 [2] Cụm KOB 1/4" PF
467 2441U549S464 [2] Cụm KOB
468 2441U436S469 [4] Cụm KOB
490 2441U722S490 [32] Cụm KOB 1/16" NPTF
531 NSS [2] Không bán riêng biệt Mã PIN CON
532 LC10V00010S532 [2] PISTON KOB
534 2437U213S534 [2] Ngừng đi. KOB
535 2437U213S535 [2] Ngừng đi. KOB
546 YN10V00043S546 [2] SPACER SM
548 NSS [2] Không bán riêng biệt CON PIN, phản hồi
702 YN10V00003S702 [2] O-RING KOB
710 YX10V00003S012 [2] O-RING KOB
717 YN10V00020S012 [4] O-RING,3.1mm Thk x 144.4mm ID, 70 Duro KOB O-RING
724 YX10V00003S015 [16] O-RING,1.9mm Thk x 8.8mm ID, 75 Duro KOB
725 YT10V00003S710 [7] O-RING KOB
727 YN10V01001S727 [3] O-RING KOB
728 YN10V00020S015 [4] O-RING KOB O-RING
732 YT10V00003S708 [2] O-RING KOB
774 LC10V00010S019 [1] Dấu hiệu dầu KOB OIL SEAL
789 ZD85P01800 [2] Nhẫn KOB Backup -- ID 18 x OD 22 x Th 1.25mm
792 ZD85G03500 [2] Nhẫn KOB Back-Up -- ID 35 x OD 40 x Th 1.25mm
806 ZN18C16010 [2] NUT KOB M16x2.0mm
808 ZN18C20012 [2] NUT KOB M20x2.5mm
824 ZR16X04000 [2] Nhẫn KOB giữ -- ID 37 x OD 40 x Th 1.8mm
885 2441U723S885 [2] Mã PIN KOB
886 ZP26D06014 [4] Mã PIN KOB Roll -- OD 06 x 14mm dài
901 ZS91C01000 [2] BOLT KOB Eye -- M10x1.50x18mm
954 2437U213S954 [2] Vòng vít KOB
981 NSS [1] Không bán riêng biệt CON NAME PLATE
983 2437U407S983 [2] RIVET KOB
K. LC10V00010R100 [1] Bộ sửa chữa KOB CONSIST OF ITEM 151X9, 152X9
K. LC10V00020R100 [1] Bộ sửa chữa KOB CONSISTS của mục 141X1, 313X1
K. LC10V00020R200 [1] Bộ sửa chữa KOB CONSISTS OF ITEM 141X1, 314X1 Thay thế bởi số phần: LC10V00033R300
K. LC10V00010R500 [1] Bộ sửa chữa KOB CONSIST OF POINT 531X1, 548X1
K. LC10V00010R600 [1] Bộ sửa chữa KOB CONSIST OF ITEM 212X1, 214X1

Mô tả sản phẩm

Tên thương hiệu
Số mẫu
NACHI SERIES
PVD-1B 15B-29 32 35
PVD-3B-54 60
PVD-28-17 32 34 36 38 40 42 63
PVK-2B-505 PVK-3B-725
YC35-6HM
YC35-6XM
Dòng KAWASAKI
DNB08
GM05VA 07VA 17 23 30H 35VA
GM05VL 06 08 09 10 15 18 35VL
K3SP36B C
K3V63 112 140 180 280DT K5V80 140 160 200DT
K3V63 112BDT
K7V63 K3V112DP
M2X63 96 120 146 150 170 210
M5X130 180
MX150 173 500
NV64 84 90 111 137 172 270
NVK45
DAEWOO SERIES
DH300-7HM
DH370-7HM
JMF29 43 64 151
TOSHIBA SERIES
PVA82 100 150
SG02 010 025 04 08 12 15 20
FOTON TRAVELING series
福田60 85-7XM雷沃50 60-7XM
Dòng HAWE
V30D95 140 250
V60N90 110
THIÊN THUỐC
AP12 E200B mới
12G 14G 16G
DNB50 60
E120 200B 320 330XM
E307XM
E312 312C 325XM
E330CXM mới
SBS80 120 140
SPK SPV-10
VRD63
Dòng REXROTH
A2F012 16 23 28 56 63 80 90 107 125 180 200 225 250 355 500
A2F23 28 55 80 107 160 250 500 1000
A3V A6V A7V-55 80 107 125 160 355 500 1000
A4VS(M) 028 40 45 50 71 125 180 250 355 500
A4VTG56 71 90 A4VG28 40 45 56 71 90 125 140 180 250
A10VS(M) 028 45 63 71
A11V035 50 60 75 95 130 145 160 190 200 250 260 355 500
UCHIDA SERIES
A6VM A7V-55 80 107 125 160 250 355 500 1000
A8V55 59 80 86 107 115 172
A8VO55 80 107 160 172 200
A10V17 21 28 40 43 71
AP2D12 14 18 18NEW 21 25 36
LVP75D
LINDE SERIES
B2PV ((BPV) 35 50 75 105 140
HPR055 75 100 130 135 141 160
PARKER SERIES
PV016 092 100 150 180
HITACHI SERIES
AP5S53 67
EX60-1HM E70BHM
HMGC16A 32 35 48 57 HMGF36
HMGC68EA
HMGE36EA HMGF40EA HMT36E
HMGF17AA 18
HPK055A
HPV050 012 105 118
HPV091DS ES
HPV091DW EW
HPV116 145
HPV125A B
KVC925 930 932
ZAX120HM
SAUER SERIES
MF035 46
PV ((D) 18 20 21 22 23 24 25 26 27
PV90R030 042 055 075
KOBELCO SERIES
SK200-1 2 3 5 6 6E 8XM SK220-1 2XM
KOMATSU SERIES
HPV35 55-90 160
HPV75
HPV95 132 140 165 PC210-7K钻机 ((欧版)
KMF31 41 PC30 40 45 50 60-7HM
KPV90 105 KMF90 160
PC30 40-8
PC30-7
PC35 PC56
PC40XM
PC45
PC60 120-3 5 6HM PC200-6HM PC300 400-3HM
PC70UU 78US-6
PC78USHM
PC100 200-5XM PC200 220-6 7XM
PC200-7 8HM PC360-7HM
EATON SERIES
3331-006 007 4621 5421 6423 7620 78462
PVE19 21
PVH57 74 98 131 141
SPV14 15 18
TA45
SUMITOMO SERIES
A10SF28
A20V064
PSV2-55 62 63T
SH50
Dòng YUKEN
A37 45 56 70 90 125
Dòng KAYABA
JMV-44 22
JMV-53-31 34
JMV64 147
MAG-33 53VP
MSF52 89 170 MAG85 150 170 200
MSG-27P-18E MSG-44P-21-14
PSVD2-17E 21E 26E 27E
PSVL-54
PVB92 PVC80-80
Dòng LIEBHERR
LPVD45 64 90 100 125 140 250
Dòng TEIJIN
M3V270 290
TOKIWA SERIES
MKV-23 33
TM SERIES
TM22

Các thông số sản phẩm

Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco 1

Bảo trì

1. Thay thế dầu thủy lực thường xuyên: Dầu thủy lực là một phần quan trọng của hệ thống thủy lực.Nó là rất quan trọng để thường xuyên thay thế và duy trì sự sạch sẽ và độ nhớt thích hợp của dầu thủy lực. Thường xuyên kiểm tra và thay thế dầu thủy lực theo khuyến nghị của nhà sản xuất máy đào, đảm bảo bạn đang sử dụng thông số kỹ thuật và thương hiệu chính xác.

2. Kiểm tra chất lượng dầu thường xuyên: Kiểm tra chất lượng dầu thủy lực thường xuyên, bao gồm kiểm tra độ ẩm, tạp chất và chất gây ô nhiễm.Sử dụng các bộ lọc dầu thích hợp và máy phân tích dầu để đảm bảo chất lượng dầu thủy lực của bạn là phù hợp với tiêu chuẩn.

3Kiểm tra các niêm phong của máy bơm thủy lực: Các niêm phong của máy bơm thủy lực (chẳng hạn như vòng O, vòng niêm phong, vv) có thể bị mòn hoặc bị hư hại trong quá trình hoạt động, gây rò rỉ thủy lực.Kiểm tra thường xuyên và thay thế niêm phong bơm thủy lực để đảm bảo hiệu suất niêm phong tốt.

4Kiểm tra các yếu tố lọc của máy bơm thủy lực: Các yếu tố lọc của máy bơm thủy lực được sử dụng để lọc các tạp chất và hạt trong dầu thủy lực.Kiểm tra thường xuyên và thay thế các yếu tố bộ lọc của máy bơm thủy lực để đảm bảo dòng chảy dầu thủy lực bình thường và bảo vệ máy bơm thủy lực.

5Chú ý đến nhiệt độ của máy bơm thủy lực: Việc quá nóng của máy bơm thủy lực có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của nó.Đảm bảo rằng hệ thống làm mát của máy bơm thủy lực hoạt động đúng cách và tránh nhiệt độ hoạt động quá cao.

6. Kiểm tra thường xuyên rung động và tiếng ồn của máy bơm thủy lực: rung động và tiếng ồn bất thường có thể chỉ ra vấn đề với máy bơm thủy lực.Thường xuyên kiểm tra rung động và tiếng ồn của máy bơm thủy lực và xử lý bất kỳ sự bất thường nào một cách kịp thời.

Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco 2

Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco 3


Về các bộ phận Xinfeng Machinery (XF):

Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco 4


Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco 5

Ưu điểm
Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco 6

Màn hình kho
Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco 7

Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco 8

Bao bì và giao hàng

Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco 9
Máy đào SK350-8 Máy bơm thủy lực K5V140DTP Máy bơm chính LC10V00014F1 Cho Kobelco 10

Câu hỏi thường gặp
1Làm thế nào để nhanh chóng và chính xác mua những sản phẩm mà tôi cần?
A: Cung cấp số bộ phận gốc cho chúng tôi để kiểm tra.

2Anh đã ở trong máy đào bao lâu rồi?
A: Chúng tôi đã tham gia vào các bộ phận máy đào từ năm 1998


3Nếu tôi không biết số phần, tôi phải làm gì?
A: Vui lòng gửi cho chúng tôi kích thước và hình ảnh của các sản phẩm cũ.

4Bảo hành của sản phẩm là gì?
A: Bảo hành là 6/12 tháng dựa trên sản phẩm cụ thể.


5Thời gian giao hàng của anh bao lâu?
A: Thời gian giao hàng bình thường là 3-5 ngày cho sản phẩm tồn kho sau khi nhận được thanh toán. Nếu không có trong kho, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn thời gian yêu cầu.

6Ông có thể cung cấp điều khoản vận chuyển nào?

A: Bằng đường biển, đường không hoặc đường nhanh (DHL,Fedex,TNT,UPSEMS)


7MOQ của anh là bao nhiêu?
A: Đơn đặt hàng nhỏ và đơn đặt hàng mẫu là chấp nhận được


8Anh có dịch vụ sau bán hàng không?
A: Vâng!

Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Tel : +861899844486
Ký tự còn lại(20/3000)